


Máy in laser trắng đen đơn năng Brother HL-B2180DWQA65S95D (65 inch)
Thông số kĩ thuật
Những điểm nổi bật của sản phẩm
Những điểm nổi bật của sản phẩm
- Loại máy in:
Máy in laser đơn năng.
- Kích thước và trọng lượng:
Kích thước: 356 mm (rộng) × 360 mm (sâu) × 183 mm (cao).
Trọng lượng: 7.5 kg.
- Tốc độ in:
Lên đến 34 trang/phút (A4), 36 trang/phút (Letter).
- Khả năng hỗ trợ giấy:
Hỗ trợ nhiều loại giấy: giấy thường, giấy mỏng, giấy dày, giấy tái chế, nhãn, phong bì.
Khổ giấy: A4, Letter, B5, A5, B6, Legal và các kích thước đặc biệt khác.
Sức chứa giấy tối đa: 250 tờ (80 gsm).
- Độ phân giải in:
Lên đến 1200 x 1200 dpi.
- Khả năng in 2 mặt:
Hỗ trợ in 2 mặt với giấy thường, giấy mỏng và giấy tái chế.
- Kết nối:
Hi-Speed USB 2.0, Ethernet, Wi-Fi IEEE 802.11a/b/g/n, và Wi-Fi Direct.
- Màn hình và bộ nhớ:
Màn hình LCD 1 dòng, 16 ký tự.
Dung lượng bộ nhớ: 128 MB.
- Tiêu thụ điện:
Công suất tiêu thụ điện: Từ 43 W (khi sẵn sàng) đến 0,08 W (khi tắt).
- Hệ điều hành hỗ trợ:
Windows 10, 11 và các phiên bản Server.
Đối tượng sử dụng phù hợp
- Doanh nghiệp nhỏ và vừa:
Cần máy in với tốc độ in nhanh và khả năng in 2 mặt để tiết kiệm giấy.
Độ phân giải cao và hỗ trợ nhiều loại giấy giúp đáp ứng nhu cầu in ấn đa dạng.
- Công việc văn phòng:
Nhân viên văn phòng sẽ đánh giá cao tính năng kết nối Wi-Fi và USB, cho phép in ấn từ xa.
Kích thước gọn nhẹ phù hợp để đặt trên bàn làm việc.
- Sinh viên và học sinh:
Cần in tài liệu học tập với tốc độ nhanh và chất lượng tốt.
Khả năng in 2 mặt giúp tiết kiệm chi phí in ấn.
- Người tiêu dùng cá nhân:
Những người cần một máy in hiệu quả cho nhu cầu in ấn tại nhà, như hóa đơn, tài liệu cá nhân.
Thiết kế nhỏ gọn và dễ sử dụng phù hợp với không gian sống hạn chế.
Thông tin sản phẩm
Thông tin cung cấp sau là các thông số kỹ thuật của một máy in laser. Sau đây là bản tóm tắt về các đặc điểm chính:
Loại máy in: Máy in laser.
Kích thước sản phẩm: 356 mm (rộng) × 360 mm (sâu) × 183 mm (cao).
Trọng lượng: 7.5 kg.
Tốc độ in: Lên đến 34 trang/phút (A4), 36 trang/phút (Letter).
Loại giấy hỗ trợ: Giấy thường, giấy mỏng, giấy dày, giấy tái chế, nhãn, phong bì, và nhiều loại giấy khác.
Khổ giấy: Hỗ trợ nhiều loại khổ giấy từ A4, Letter, B5, A5, B6 đến các kích thước đặc biệt như Legal, Mexico Legal, và các loại phong bì.
Sức chứa giấy tối đa: 250 tờ (80 gsm).
Độ phân giải in: Lên đến 1200 x 1200 dpi.
Khả năng in 2 mặt: Hỗ trợ in 2 mặt với giấy thường, giấy mỏng, và giấy tái chế.
Kết nối: Hi-Speed USB 2.0, Ethernet 10Base-T/100Base-TX, Wi-Fi IEEE 802.11a/b/g/n và Wi-Fi Direct.
Màn hình: LCD 1 dòng, 16 ký tự.
Dung lượng bộ nhớ: 128 MB.
Nguồn điện: 220 - 240 V AC 50/60 Hz.
Công suất tiêu thụ điện: Từ 43 W (khi sẵn sàng) đến 0,08 W (khi tắt).
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10, 11, các phiên bản Server 2012, Server 2012 R2, Server 2016, Server 2019, Server 2022




