Ảnh Thiết bị mạng Switch Cisco SF500-48-K9-G5
0

Thiết bị mạng Switch Cisco SF500-48-K9-G5QA65S95D (65 inch)

Ý kiến chuyên gia:
Tổng quan về sản phẩm:Chi tiết sản phẩm
Biến thể: GQ65S95DAT (65 inch)
background
Thiết bị mạng Switch Cisco SF500-48-K9-G517.077.500 đ
So sánh giá
Sắp xếp theo:
4,5
(7989)
4,5
(7989)
4,5
(7989)
Dữ liệu từ 10-08-2025 05:20:53

Thông số kĩ thuật

background

Những điểm nổi bật của sản phẩm

Những điểm nổi bật của sản phẩm

  • Cổng và Kết Nối
  • gemini48 cổng tốc độ 10/100 và 4 cổng Gigabit (2 cổng combo Gigabit Ethernet + 2 cổng SFP 1G/5G).
  • geminiHỗ trợ PoE cho việc cấp điện qua cáp mạng.
  • Hiệu Năng
  • geminiCông suất chuyển mạch lên đến 33.6 Gbps.
  • geminiCó khả năng xếp chồng lên đến 8 thiết bị trong một hệ thống, quản lý tối đa 416 cổng như một hệ thống duy nhất với tính năng failover phần cứng.
  • Hỗ Trợ và Chất Lượng Dịch Vụ
  • geminiHỗ trợ Layer 3 với các tính năng QoS (Quality of Service) gồm 4 mức độ ưu tiên và các hàng đợi phần cứng.
  • geminiCấu hình ưu tiên dựa trên DSCP và lớp dịch vụ (802.1p/CoS).

Đối tượng sử dụng phù hợp

  • Doanh Nghiệp Nhỏ và Vừa
  • geminiSản phẩm phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ và vừa cần một giải pháp mạng hiệu quả với nhiều cổng kết nối.
  • geminiTính năng PoE giúp giảm thiểu dây cáp và tiết kiệm chi phí lắp đặt.
  • Trung Tâm Dữ Liệu và Các Tổ Chức Lớn
  • geminiVới khả năng xếp chồng và quản lý nhiều cổng, sản phẩm lý tưởng cho các trung tâm dữ liệu lớn.
  • geminiHiệu suất cao và khả năng mở rộng giúp đáp ứng nhu cầu mở rộng trong tương lai.
  • Ngành Công Nghệ Thông Tin
  • geminiCác chuyên gia CNTT cần thiết bị mạng mạnh mẽ và linh hoạt để quản lý hệ thống mạng phức tạp.
  • geminiTính năng hỗ trợ Layer 3 và QoS giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng cho các ứng dụng quan trọng.

Thông tin sản phẩm

SWITCH CISCO SF500-48-K9-G5

Bán phân phối Switch PoE cisco SF500-48P-K9-G5 bao gồm 48 port tốc độ 10/100 hỗ trợ PoE, với 2 port uplink đồng, 4 port Uplink/Stackable quang chính hãng giá rẻ TP. Hồ Chí Minh

SWITCH CISCO SF500-48-K9-G5

- 48 port 10/100;2 10/100/1000 ports; 4 Gigabit Ethernet (2 combo* Gigabit Ethernet + 2 1GE/5GE SFP).  - Performance: Switching capacity 33.6 Gbps .- Stacking : Up to 8 units in a stack. Up to 416 ports managed as a single system with hardware failover. - Support Layer 3 (refer datasheet for more detail). - QoS: Priority levels 4 : hardware queues, Scheduling: Priority queuing and weighted round-robin (WRR), Queue assignment based     on DSCP and class of service (802.1p/CoS).

Thông số kỹ thuật 

Feature

Description

Ports

48FE + 4 GE (5G Stacking)

48 FE

2 combo GE + 2 1G/5G SFP

Buttons

Reset button

Cabling type

Unshielded twisted pair (UTP) Category 5 or better; Fiber options (SMF and MMF); Coaxial SFP+

for stacking purposes

LEDs

LED power savings, System, Link/Act, PoE, Speed

Flash

32 MB

800 MHz ARM CPU memory

256 MB

Packet Buffer

2*8Mb

Unit Dimensions

440 x 44 x 350 mm

Unit Weight

5.61 kg

Power

100–240V 47–63 Hz, internal, universal

Certification

UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A

Operating temperature

32°to 104°F (0°to 40°C)

Storage temperature

–4°to 158°F (–20°to 70°C)

Operating humidity

10% to 90%, relative, noncondensing

Storage humidity

10% to 90%, relative, noncondensing

Warranty

Limited lifetime with next-business-day advance replacement (where available, otherwise same dayship)

Thu gọn